Liên hệ qua facebook
Sàn nhựa giả gỗ tất tần tật từ A - Z [cập nhật mới nhất 2026]

Ngày đăng | 26.12.2025

Sàn nhựa giả gỗ đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều kiến trúc sư và chuyên gia nội, ngoại thất. Với khả năng tái hiện vân gỗ tự nhiên tinh tế, đồng thời khắc phục được nhiều hạn chế của gỗ truyền thống, dòng vật liệu này ngày càng xuất hiện phổ biến trong nhà ở, căn hộ, văn phòng cho đến không gian thương mại. Vậy sàn nhựa giả gỗ thực chất là gì, có những chủng loại nào, ưu – nhược điểm ra sao? Trong bài viết này, tổng kho Haroma sẽ cùng quý vị phân tích một cách đầy đủ, dễ hiểu nhất, giúp bạn lựa chọn đúng vật liệu phù hợp cho công trình của mình.

Sàn nhựa giả gỗ là gì?

Sàn nhựa giả gỗ là dòng vật liệu lát sàn thế hệ mới, được phát triển nhằm thay thế gỗ tự nhiên trong các công trình hiện đại nhưng vẫn giữ được giá trị thẩm mỹ cao. Về bản chất, sản phẩm có kết cấu phổ biến gồm khoảng 60% nhựa nguyên sinh, 30% bột đá và 10% phụ gia chuyên dụng như chất ổn định màu, chất tăng cứng và phụ gia chống cháy. Nhờ công thức này, sàn vừa đạt độ bền cơ học cao, vừa ổn định trước các tác động của môi trường.

Điểm nổi bật của sàn nhựa giả gỗ nằm ở khả năng tái hiện vân gỗ một cách tinh xảo, từ màu sắc đến chiều sâu bề mặt, mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi với thiên nhiên mà không phải đánh đổi chi phí lớn như khi sử dụng gỗ thật. Bên cạnh đó, vật liệu này còn khắc phục hiệu quả các nhược điểm cố hữu của gỗ tự nhiên như dễ thấm nước, cong vênh, mối mọt hay xuống cấp nhanh trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.

Sàn nhựa giả gỗ tất tần tật từ A - Z [cập nhật mới nhất 2026]

Về cấu tạo, sàn nhựa giả gỗ thường được thiết kế theo cấu trúc nhiều lớp, trong đó mỗi lớp đảm nhiệm một vai trò riêng biệt. Lớp phủ UV trên cùng giúp bảo vệ bề mặt, hạn chế trầy xước, chống bám bẩn và duy trì màu sắc ổn định trong thời gian dài. Bên dưới là lớp phủ nano hoặc lớp chống mài mòn, có tác dụng tăng khả năng chịu lực, giúp sàn không bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn hoặc va chạm thường xuyên. Lớp họa tiết trang trí đóng vai trò quyết định yếu tố thẩm mỹ, mô phỏng đa dạng các dòng gỗ tự nhiên như sồi, óc chó (walnut), gỗ đỏ, đáp ứng nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Cuối cùng là lớp cốt nhựa, giúp sàn đạt độ cứng, độ ổn định cao và đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong quá trình sử dụng.

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa cấu tạo kỹ thuật và giá trị thẩm mỹ, sàn nhựa giả gỗ hiện được đánh giá là giải pháp lát sàn bền, đẹp, kinh tế và phù hợp với nhiều loại không gian hiện đại.

Sàn nhựa giả gỗ có những loại nào?

Xét về chủng loại, sàn nhựa giả gỗ trên thị trường hiện nay được chia thành hai nhóm chính: sàn nhựa hèm khóa và sàn nhựa dán keo. Mỗi dòng sản phẩm đều có cấu trúc, cách thi công và ưu thế riêng, phù hợp với từng điều kiện sử dụng khác nhau, từ không gian nhà ở cho đến các công trình thương mại quy mô lớn nhỏ.

Thứ nhất, về sàn nhựa hèm khóa SPC

Sàn nhựa hèm khóa SPC được xem là phân khúc cao cấp trong dòng sàn nhựa giả gỗ. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở hệ hèm khóa thông minh được thiết kế dọc theo cạnh mỗi tấm ván sàn, cho phép các tấm sàn liên kết chặt chẽ với nhau mà không cần dùng keo. Nhờ cơ chế này, quá trình thi công diễn ra nhanh gọn, sạch sẽ, đồng thời có thể tháo lắp hoặc tái sử dụng khi cần cải tạo mặt bằng mà không ảnh hưởng đến nền bên dưới. Với những dòng SPC không tích hợp sẵn lớp đế cao su, việc trải thêm xốp lót là cần thiết để tăng độ ổn định, hạn chế tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ sàn.

Sàn nhựa giả gỗ tất tần tật từ A - Z [cập nhật mới nhất 2026]

Một ưu điểm đáng chú ý khác của sàn nhựa hèm khóa SPC là khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Những mẫu có lớp đế cao su (IXPE) giúp giảm tiếng bước chân, tạo cảm giác êm ái khi di chuyển, đồng thời hạn chế trơn trượt và chống ẩm mốc hiệu quả. Nhờ đó, dòng sàn này đặc biệt phù hợp với căn hộ chung cư, văn phòng, khách sạn hoặc những không gian yêu cầu cao về sự yên tĩnh và tiện nghi.

Sàn nhựa hèm khóa SPC hiện nay phổ biến với hai độ dày chính là 5mm và 6.5mm, mỗi loại đáp ứng một nhóm nhu cầu sử dụng khác nhau. 

Dòng SPC 5mm được xem là lựa chọn tiêu chuẩn, phù hợp với nhà ở dân dụng, căn hộ chung cư hoặc những không gian có mật độ đi lại vừa phải nhờ giá thành hợp lý, thi công nhanh và khả năng chống nước, ổn định tốt. Tuy nhiên, độ êm và khả năng cách âm của sàn 5mm chỉ ở mức khá, đặc biệt lớp đế cao su chỉ dày 1mm. Trong khi đó, sàn nhựa hèm khóa SPC 6.5mm là phiên bản nâng cấp, có kết cấu dày và chắc hơn, thường đi kèm lớp đế cao su có độ dày 1.5mm, giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt và tạo cảm giác êm ái khi di chuyển. Dòng 6.5mm cũng chịu lực tốt hơn, hạn chế tiếng kêu hèm và ít phụ thuộc vào độ phẳng tuyệt đối của nền nhà. Đổi lại, chi phí đầu tư và trọng lượng của sàn 6.5mm sẽ cao hơn so với loại 5mm. 

Thứ 2, sàn nhựa dán keo giả gỗ

Sàn nhựa dán keo giả gỗ lại là lựa chọn phổ biến nhờ tính linh hoạt và chi phí đầu tư thấp hơn. Loại sàn này sử dụng keo chuyên dụng để cố định trực tiếp các tấm sàn xuống bề mặt nền, tạo độ bám chắc và bề mặt ổn định khi sử dụng. Với điều kiện nền phẳng, khô và sạch, sàn nhựa dán keo có thể đáp ứng tốt nhu cầu lát sàn cho nhà ở, cửa hàng, showroom hoặc các công trình cải tạo nhanh.

Sàn nhựa giả gỗ tất tần tật từ A - Z [cập nhật mới nhất 2026]

Hiện nay, sàn nhựa dán keo được chia thành hai dạng chính. Thứ nhất là sàn nhựa dán keo thủ công, trong đó thợ thi công cần quét keo chuyên dụng lên nền trước khi đặt từng tấm sàn. Cách làm này đòi hỏi nhiều thời gian và kỹ thuật hơn nhưng đổi lại là độ kết dính cao, phù hợp với những khu vực có tần suất đi lại lớn. Thứ hai là sàn nhựa tự dán, với lớp keo đã được tích hợp sẵn ở mặt sau tấm sàn. Người dùng chỉ cần bóc lớp bảo vệ và dán trực tiếp lên nền, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.

Việc lựa chọn sàn nhựa hèm khóa hay sàn nhựa dán keo phụ thuộc vào ngân sách, điều kiện mặt bằng và yêu cầu sử dụng thực tế. Hiểu rõ đặc điểm từng loại sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tối ưu chi phí đầu tư.

Báo giá sàn nhựa giả gỗ bao nhiêu tiền 1m2 mới nhất 2026

Giá sàn nhựa giả gỗ trên thị trường hiện nay không cố định mà thay đổi theo chủng loại, độ dày, cấu tạo kỹ thuật và phân khúc sản phẩm. Với góc nhìn chuyên môn, người tiêu dùng nên hiểu rằng mức giá càng cao thường đi kèm với độ ổn định, trải nghiệm sử dụng và tuổi thọ sàn tốt hơn. Dưới đây là mặt bằng giá tham khảo đang được áp dụng tại tổng kho tấm ốp nhựa, giúp quý vị dễ hình dung và so sánh trước khi lựa chọn.

  • Sàn nhựa dán keo: 80.000 – 100.000.

  • Sàn nhựa hèm khóa (5mm): 190.000 - 220.000.

  • Sàn nhựa hèm khóa (6.5mm): 250.000 – 300.000.

Sàn nhựa giả gỗ tất tần tật từ A - Z [cập nhật mới nhất 2026]

Trong đó, sàn nhựa dán keo có lợi thế về chi phí đầu tư thấp, phù hợp với công trình cải tạo nhanh hoặc ngân sách hạn chế. Sàn nhựa hèm khóa 5mm và 6.5mm thuộc phân khúc cao hơn, giá phụ thuộc nhiều vào chất lượng lõi SPC, độ dày lớp chống mài mòn, có hay không lớp đế cao su và xuất xứ sản phẩm. Cần lưu ý, bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo tại một thời điểm nhất định; giá thực tế có thể thay đổi theo thị trường, số lượng đặt hàng và chính sách của từng đại lý. Để nhận báo giá chính xác và cập nhật nhất, người mua nên liên hệ trực tiếp với hệ thống phân phối chính hãng để được tư vấn phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.

Sàn nhựa giả gỗ được đánh giá cao nhờ khả năng tái hiện vẻ đẹp ấm áp của gỗ tự nhiên, đồng thời khắc phục hiệu quả các hạn chế về độ bền, khả năng chịu nước và nguy cơ mối mọt thường gặp ở vật liệu truyền thống. Tùy theo điều kiện mặt bằng, mức độ sử dụng và ngân sách đầu tư, người dùng có thể cân nhắc lựa chọn giữa sàn nhựa hèm khóa hoặc sàn nhựa dán keo để đạt hiệu quả tối ưu cho từng công trình. Để có giải pháp phù hợp nhất, quý khách nên trao đổi trực tiếp với đội ngũ tư vấn của Tổng kho tấm nhựa ốp trần tường sàn Haroma nhằm được phân tích chi tiết và đề xuất dòng sàn đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng thực tế, mang lại sự tiện nghi và trải nghiệm thoải mái lâu dài cho không gian sống.